Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蒙古族


[Měnggǔrzú]
1. dân tộc Mông Cổ (dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở các khu vực Nội mông Cổ, Cát Lâm, Hắc Long Giang, LiêuNinh, Ninh Hạ, Tân Cương, Cam Túc,Thanh Hải, Hà Bắc, Hà Nam... )。中国少数民族之一,分布在内蒙古、吉林、黑 龙江、辽宁、宁夏、新疆、甘肃、青海、河北、河南。
2. dân tộc Mông Cổ (của người Mông Cổ)。蒙古人民共和国的民族。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.