|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
蒙古族
![](img/dict/02C013DD.png) | [Měnggǔrzú] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dân tộc Mông Cổ (dân tộc thiểu số của Trung Quốc, phân bố ở các khu vực Nội mông Cổ, Cát Lâm, Hắc Long Giang, LiêuNinh, Ninh Hạ, Tân Cương, Cam Túc,Thanh Hải, Hà Bắc, Hà Nam... )。中国少数民族之一,分布在内蒙古、吉林、黑 龙江、辽宁、宁夏、新疆、甘肃、青海、河北、河南。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dân tộc Mông Cổ (của người Mông Cổ)。蒙古人民共和国的民族。 |
|
|
|
|