![](img/dict/02C013DD.png) | [mēng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÔNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lừa; gạt; lừa gạt。欺骗。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 欺上蒙下。 |
| dối trên lừa dưới. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 别蒙人。 |
| đừng lừa gạt người khác. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đoán mò; nói bừa。胡乱猜测。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 想好了再回答,别瞎蒙。 |
| nghĩ cho kỹ rồi hãy trả lời, đừng nói bừa. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mê mẩn; hôn mê。昏迷。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 眼发黑,头发蒙。 |
| mắt tối sầm, đầu óc mê mẩn |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蒙古 ; 蒙蒙亮 ; 蒙骗 ; 蒙事 ; 蒙松雨 ; 蒙头转向 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [méng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艹(Thảo) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÔNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. che; đậy; phủ。遮盖。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 用手蒙住眼。 |
| lấy tay che mắt. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 蒙上一张纸。 |
| che lên một tờ giấy. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gặp; bị。受。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 蒙难。 |
| gặp nạn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 蒙你照料,非常感谢。 |
| được bạn chăm sóc, vô cùng cảm tạ. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mông muội; tối tăm。蒙昧。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 启蒙。 |
| mở mang trí tuệ; vỡ lòng. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Mông。(Méng)姓。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蒙蔽 ; 蒙馆 ; 蒙汗药 ; 蒙哄 ; 蒙混 ; 蒙眬 ; 蒙昧 ; 蒙昧主义 ; 蒙蒙 ; 蒙难 ; 蒙山茶 ; 蒙受 ; 蒙太奇 ; 蒙 学 ; 蒙药 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [Měng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艹(Thảo) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÔNG |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dân tộc Mông Cổ。蒙古族。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 蒙彼利埃 ; 蒙大纳 ; 蒙得维的亚 ; 蒙哥马利 ; 蒙古 ; 蒙古包 ; 蒙古人种 ; 蒙古族 ; 蒙罗维亚 ; 蒙族 |