Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[kuí]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 15
Hán Việt: QUY
hoa to。指某些开大花的草本植物。
葵花。
hoa hướng dương.
蜀葵。
hoa Thục.
锦葵。
hoa Cẩm.
Từ ghép:
葵花 ; 葵花子 ; 葵扇 ; 葵州



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.