Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蔥)
[cōng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 15
Hán Việt: SONG, THÔNG
1. cây hành; hẹ tây。多年生草本植物,叶子圆筒形,中间空,鳞茎圆柱形,开小白花,种子黑色。是普通蔬菜或调味品。
2. xanh lá cây; xanh lục。青绿色。
葱翠。
xanh biếc.
葱绿。
xanh lá mạ; xanh nõn chuối.
Từ ghép:
葱白 ; 葱白儿 ; 葱翠 ; 葱花 ; 葱茏 ; 葱绿 ; 葱头 ; 葱郁



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.