|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
葱
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蔥) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [cōng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SONG, THÔNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cây hành; hẹ tây。多年生草本植物,叶子圆筒形,中间空,鳞茎圆柱形,开小白花,种子黑色。是普通蔬菜或调味品。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xanh lá cây; xanh lục。青绿色。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 葱翠。 | | xanh biếc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 葱绿。 | | xanh lá mạ; xanh nõn chuối. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 葱白 ; 葱白儿 ; 葱翠 ; 葱花 ; 葱茏 ; 葱绿 ; 葱头 ; 葱郁 |
|
|
|
|