|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
葬
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (奘) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÁNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chôn cất; an táng; mai táng。掩埋死者遗体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 埋葬 | | mai táng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 安葬 | | an táng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. táng (phương pháp xử lý tử thi theo phong tục tập quán)。泛指依照风俗习惯用其他方法处理死者遗体。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 火葬 | | hoả táng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 海葬 | | hải táng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 葬礼 ; 葬埋 ; 葬身 ; 葬送 |
|
|
|
|