|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
葬
 | Từ phồn thể: (奘) |  | [zàng] |  | Bộ: 艸 (艹) - Thảo |  | Số nét: 15 |  | Hán Việt: TÁNG | | |  | 1. chôn cất; an táng; mai táng。掩埋死者遗体。 | | |  | 埋葬 | | | mai táng | | |  | 安葬 | | | an táng | | |  | 2. táng (phương pháp xử lý tử thi theo phong tục tập quán)。泛指依照风俗习惯用其他方法处理死者遗体。 | | |  | 火葬 | | | hoả táng | | |  | 海葬 | | | hải táng |  | Từ ghép: | | |  | 葬礼 ; 葬埋 ; 葬身 ; 葬送 |
|
|
|
|