Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hú]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 15
Hán Việt: HỒ
1. dây bầu; bầu hồ lô。一年生草本植物,茎蔓生,叶子互生,心脏形,花白色。果实中间细,像两个球连在一起,表面光滑,可做器皿,也供玩赏。
2. quả bầu。这种植物的果实。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.