|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
董
| Từ phồn thể: (蕫) | | [dǒng] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐỔNG | | | 1. giám sát; quản trị。监督管理。 | | | 董理 | | đổng lý; giám đốc | | | 董其成 | | giám sát kết quả | | | 2. đổng sự; giám hiệu; uỷ viên quản trị; giám đốc; thành viên ban giám đốc。董事。 | | | 校董 | | ban giám hiệu | | | 商董 | | thành viên ban giám đốc cửa hàng | | | 3. họ Đổng。姓。 | | Từ ghép: | | | 董酒 ; 董事 ; 董事会 |
|
|
|
|