|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
葛
![](img/dict/02C013DD.png) | [gé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sắn dây。多年生草本植物,茎蔓生,上有黄色细毛,叶子大,分成三片,花紫红色。根肥大,叫葛根,可制淀粉,也供药用。茎皮可制葛布。通称葛麻。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đay; đồ dệt bằng tơ và gai。表面有花纹的纺织品,用丝做经,棉线或麻线等做纬。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gě | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 葛布 ; 葛藤 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gě] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艹(Thảo) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CÁT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | họ Cát。姓。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见gé |
|
|
|
|