Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gé]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 12
Hán Việt: CÁT
1. sắn dây。多年生草本植物,茎蔓生,上有黄色细毛,叶子大,分成三片,花紫红色。根肥大,叫葛根,可制淀粉,也供药用。茎皮可制葛布。通称葛麻。
2. đay; đồ dệt bằng tơ và gai。表面有花纹的纺织品,用丝做经,棉线或麻线等做纬。
Ghi chú: 另见gě
Từ ghép:
葛布 ; 葛藤
[gě]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: CÁT
họ Cát。姓。
Ghi chú: 另见gé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.