Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
著名


[zhùmíng]
trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh。有名。
李时珍是明代的著名药物学家。
Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.
吐鲁番的葡萄很著名。
nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.