Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
著作


[zhùzuò]
1. sáng tác。用文字表达意见、知识、思想、感情等。
从事著作多年。
sáng tác đã nhiều năm
2. tác phẩm。著作的成品。
学术著作
tác phẩm học thuật
经典著作
tác phẩm kinh điển
著作等身(形容著作极多)。
nhiều tác phẩm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.