|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
著
 | [·zhe] |  | Bộ: 艸 (艹) - Thảo |  | Số nét: 11 |  | Hán Việt: TRƯỚC | | |  | đang。同'着'(·zhe)。 |  | [zhù] |  | Bộ: 艹(Thảo) |  | Hán Việt: TRỨ, TRƯỚC | | |  | 1. rõ rệt; nổi bật。显著。 | | |  | 昭著 | | | sáng rõ | | |  | 卓著 | | | lớn lao | | |  | 彰明较著 | | | rõ mồn một | | |  | 2. xuất sắc; nổi tiếng; nổi danh。显出。 | | |  | 著名 | | | trứ danh; nổi danh | | |  | 颇著成效 | | | hiệu quả nổi bật. | | |  | 3. soạn; viết。写作。 | | |  | 编著 | | | biên soạn | | |  | 著书立说 | | | viết sách phát biểu quan điểm. | | |  | 4. tác phẩm; trước tác。著作。 | | |  | 名著 | | | tác phẩm nổi tiếng | | |  | 新著 | | | tác phẩm mới |  | Từ ghép: | | |  | 著称 ; 著录 ; 著名 ; 著述 ; 著者 ; 著作 ; 著作权 ; 著作人 |  | [zhuó] |  | Bộ: 艹(Thảo) |  | Hán Việt: TRƯỚC | | |  | 1. ăn mặc; mặc vào; chạm vào; gắn vào; dấu vết; tăm hơi; dính vào。同'着' (zhuó)1.,2.,3.,4.。 | | |  | 2. cắt cử; sai phái; ngay。同'着' (zhuó)5.,6.。 |
|
|
|
|