|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
著
![](img/dict/02C013DD.png) | [·zhe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRƯỚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đang。同'着'(·zhe)。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艹(Thảo) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỨ, TRƯỚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rõ rệt; nổi bật。显著。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 昭著 | | sáng rõ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卓著 | | lớn lao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 彰明较著 | | rõ mồn một | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xuất sắc; nổi tiếng; nổi danh。显出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 著名 | | trứ danh; nổi danh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 颇著成效 | | hiệu quả nổi bật. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. soạn; viết。写作。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 编著 | | biên soạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 著书立说 | | viết sách phát biểu quan điểm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tác phẩm; trước tác。著作。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 名著 | | tác phẩm nổi tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新著 | | tác phẩm mới | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 著称 ; 著录 ; 著名 ; 著述 ; 著者 ; 著作 ; 著作权 ; 著作人 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艹(Thảo) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRƯỚC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ăn mặc; mặc vào; chạm vào; gắn vào; dấu vết; tăm hơi; dính vào。同'着' (zhuó)1.,2.,3.,4.。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cắt cử; sai phái; ngay。同'着' (zhuó)5.,6.。 |
|
|
|
|