Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落脚


[luòjiǎo]
dừng chân; ở đậu; trọ。指临时停留或暂住。
落脚点。
điểm dừng chân.
城里旅馆大多客满,差点找不到落脚的地方。
nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.