Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落笔


[luòbǐ]
viết; đặt bút。下笔。
他的画是在先有了生活体验而后才落笔的。
tranh anh ấy vẽ sau những thể nghiệm của cuộc sống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.