Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落泊


[luòbó]
1. chán nản; khốn đốn; tinh thần sa sút。潦倒失意。
家贫落泊。
gia đình nghèo khó, tinh thần sa sút.
2. phóng khoáng; tự nhiên。豪迈,不拘束。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.