Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落汤鸡


[luòtāngjī]
ướt sũng (như gà nhúng nước); ướt như chuột lột。形容浑身湿透, 像掉在热水里的鸡一样。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.