Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落榜


[luòbǎng]
thi rớt; không đỗ; không đậu。指考试没有被录取。
高考落了榜。
thi rớt tú tài.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.