|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落户
 | [luòhù] | | |  | 1. ngụ lại; trú tại。在他乡安家长期居住。 | | |  | 我祖父那一辈就在北京落了户。 | | | cả đời ông nội tôi đã sống ở Bắc Kinh rồi. | | |  | 2. đăng ký hộ khẩu。登记户籍;报户口。 | | |  | 新生婴儿应及时落户。 | | | trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu. |
|
|
|
|