Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落户


[luòhù]
1. ngụ lại; trú tại。在他乡安家长期居住。
我祖父那一辈就在北京落了户。
cả đời ông nội tôi đã sống ở Bắc Kinh rồi.
2. đăng ký hộ khẩu。登记户籍;报户口。
新生婴儿应及时落户。
trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.