|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落成
 | [luòchéng] | | |  | hoàn thành; khánh thành (công trình xây dựng)。(建筑物)完工。 | | |  | 落成典礼。 | | | lễ cắt băng khánh thành. | | |  | 大桥已经落成,日内即可正式通车。 | | | cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe. |
|
|
|
|