Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落成


[luòchéng]
hoàn thành; khánh thành (công trình xây dựng)。(建筑物)完工。
落成典礼。
lễ cắt băng khánh thành.
大桥已经落成,日内即可正式通车。
cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.