Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落座


[luòzuò]
ngồi vào chỗ; vào chỗ。坐到座位上。
先是互致问候, 然后各自落了座。
trước là chào hỏi lẫn nhau, sau là ai vào chỗ nấy.
各位观众,请落座,表演就要开始了。
các vị quan khách, xin mời an toạ, buổi biểu diễn bắt đầu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.