Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落座


[luòzuò]
ngồi vào chỗ; vào chỗ。坐到座位上。
先是互致问候, 然后各自落了座。
trước là chào hỏi lẫn nhau, sau là ai vào chỗ nấy.
各位观众,请落座,表演就要开始了。
các vị quan khách, xin mời an toạ, buổi biểu diễn bắt đầu.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.