|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落座
| [luòzuò] | | | ngồi vào chỗ; vào chỗ。坐到座位上。 | | | 先是互致问候, 然后各自落了座。 | | trước là chào hỏi lẫn nhau, sau là ai vào chỗ nấy. | | | 各位观众,请落座,表演就要开始了。 | | các vị quan khách, xin mời an toạ, buổi biểu diễn bắt đầu. |
|
|
|
|