Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落实


[luòshí]
1. chắc chắn; đầy đủ; chu đáo (kế hoạch, phương thức)。(计划、措施等)通过周密的研究,达到具体明确、切实可行。
生产计划要订得落实。
kế hoạch sản xuất phải vạch ra một cách đầy đủ chắc chắn.
2. làm cho chắc chắn, đầy đủ chu đáo。使落实。
3. yên ổn; thanh thản (tâm trạng)。(心情)安稳;塌实。
事情没有把握, 心里总是不落实。
việc chưa chắc chắn, trong lòng chẳng yên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.