Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落地


[luòdì]
1. rơi xuống đất (vật)。(物体)落在地上。
心里一块石头落了地。
hụt hẫng.
2. ra đời; chào đời (trẻ)。指婴儿刚生下来。
呱呱落地。
oa oa chào đời.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.