Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落伍


[luòwǔ]
1. lạc đơn vị; lạc đội ngũ。掉队。
他不愿落伍,一脚高一脚低地紧跟着走。
anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo.
2. lạc hậu; tụt hậu; thụt lùi。比喻人或事物跟不上时代。
产品设计落伍。
sản phẩm thiết kế lạc hậu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.