|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落伍
| [luòwǔ] | | | 1. lạc đơn vị; lạc đội ngũ。掉队。 | | | 他不愿落伍,一脚高一脚低地紧跟着走。 | | anh ấy không muốn lạc mất đơn vị, ba chân bốn cẳng chạy theo. | | | 2. lạc hậu; tụt hậu; thụt lùi。比喻人或事物跟不上时代。 | | | 产品设计落伍。 | | sản phẩm thiết kế lạc hậu. |
|
|
|
|