|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落不是
 | [làobù·shi] | | |  | bị trách móc; bị trách。被认为有过失而受责难。 | | |  | 他怕落不是,不想多管这件事。 | | | anh ấy sợ bị trách móc, nên không dám đụng tới chuyện này. | | |  | 跟他跑里跑外忙了半天,反落一身不是。 | | | đi với anh ấy chạy đôn chạy đáo cả ngày trời mà vẫn còn bị trách. |
|
|
|
|