Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落不是


[làobù·shi]
bị trách móc; bị trách。被认为有过失而受责难。
他怕落不是,不想多管这件事。
anh ấy sợ bị trách móc, nên không dám đụng tới chuyện này.
跟他跑里跑外忙了半天,反落一身不是。
đi với anh ấy chạy đôn chạy đáo cả ngày trời mà vẫn còn bị trách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.