|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
落不是
![](img/dict/02C013DD.png) | [làobù·shi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị trách móc; bị trách。被認為有過失而受責難。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他怕落不是,不想多管這件事。 | | anh ấy sợ bị trách móc, nên không dám đụng tới chuyện này. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跟他跑里跑外忙了半天,反落一身不是。 | | đi với anh ấy chạy đôn chạy đáo cả ngày trời mà vẫn còn bị trách. |
|
|
|
|