Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萧瑟


[xiāosè]
1. xào xạc; rì rào (tiếng gió thổi cỏ cây)。形容风吹树木的声音。
秋风萧瑟。
gió thu xào xạc.
2. đìu hiu; vắng lặng; vắng vẻ。形容景色凄凉。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.