Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萧条


[xiāotiáo]
1. tiêu điều; đìu hiu; không có sinh khí。寂寞冷落,毫无生气。
荒山老树,景象十分萧条。
núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu.
2. suy thoái (kinh tế)。经济衰微,即资本主义社会中紧接着周期性经济危机之后的一个阶段,工业生产处于停滞状态,物价低落,商业萎缩。
百业萧条。
nhiều ngành nghề bị suy thoái.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.