|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萧条
![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāotiáo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiêu điều; đìu hiu; không có sinh khí。寂寞冷落,毫无生气。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荒山老树,景象十分萧条。 | | núi hoang rừng già, cảnh vật hết sức đìu hiu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. suy thoái (kinh tế)。经济衰微,即资本主义社会中紧接着周期性经济危机之后的一个阶段,工业生产处于停滞状态,物价低落,商业萎缩。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百业萧条。 | | nhiều ngành nghề bị suy thoái. |
|
|
|
|