|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萧
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (蕭) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [xiāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiêu điều; điêu tàn; đìu hiu。萧索;萧条。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 萧瑟。 | | đìu hiu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Tiêu。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 萧规曹随 ; 萧墙 ; 萧然 ; 萧洒 ; 萧飒 ; 萧瑟 ; 萧森 ; 萧疏 ; 萧索 ; 萧条 ; 萧萧 |
|
|
|
|