|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萧
| Từ phồn thể: (蕭) | | [xiāo] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 14 | | Hán Việt: TIÊU | | | 1. tiêu điều; điêu tàn; đìu hiu。萧索;萧条。 | | | 萧瑟。 | | đìu hiu | | | 2. họ Tiêu。姓。 | | Từ ghép: | | | 萧规曹随 ; 萧墙 ; 萧然 ; 萧洒 ; 萧飒 ; 萧瑟 ; 萧森 ; 萧疏 ; 萧索 ; 萧条 ; 萧萧 |
|
|
|
|