Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蕭)
[xiāo]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: TIÊU
1. tiêu điều; điêu tàn; đìu hiu。萧索;萧条。
萧瑟。
đìu hiu
2. họ Tiêu。姓。
Từ ghép:
萧规曹随 ; 萧墙 ; 萧然 ; 萧洒 ; 萧飒 ; 萧瑟 ; 萧森 ; 萧疏 ; 萧索 ; 萧条 ; 萧萧



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.