|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萦
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (縈) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yíng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: OANH, UYNH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấn quanh; vây quanh; bận bịu。围绕;缠绕。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 琐事萦身 | | bận bịu vì những chuyện lặt vặt | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 萦怀 ; 萦回 ; 萦绕 ; 萦系 ; 萦纡 |
|
|
|
|