|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萦
| Từ phồn thể: (縈) | | [yíng] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 14 | | Hán Việt: OANH, UYNH | | | quấn quanh; vây quanh; bận bịu。围绕;缠绕。 | | | 琐事萦身 | | bận bịu vì những chuyện lặt vặt | | Từ ghép: | | | 萦怀 ; 萦回 ; 萦绕 ; 萦系 ; 萦纡 |
|
|
|
|