Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (縈)
[yíng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: OANH, UYNH
quấn quanh; vây quanh; bận bịu。围绕;缠绕。
琐事萦身
bận bịu vì những chuyện lặt vặt
Từ ghép:
萦怀 ; 萦回 ; 萦绕 ; 萦系 ; 萦纡



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.