Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
营造


[yíngzào]
1. xây dựng。经营建筑。
营造住宅
xây dựng nhà ở
2. kiến tạo; tái tạo (rừng)。有计划地造(林)。
营造防护林
kiến tạo rừng phòng hộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.