|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
营运
![](img/dict/02C013DD.png) | [yíngyùn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vận chuyển buôn bán (tàu thuyền)。(车船等)营业和运行;运营。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这条新船即将投入营运。 | | chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kinh doanh; buôn bán (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。经营,一般指经商(多见于早期白话)。 |
|
|
|
|