Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
营救


[yíngjiù]
nghĩ cách cứu viện。设法援救。
营救遇险船员。
cứu vớt những thuyền viên gặp nạn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.