Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
营养


[yíngyǎng]
1. dinh dưỡng。有机体从外界吸取需要的物质来维持生长发育等生命活动的作用。
2. chất bổ; chất dinh dưỡng。养分。
水果富于营养
trái cây giàu chất dinh dưỡng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.