Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
营业


[yíngyè]
doanh nghiệp; kinh doanh。(商业、服务业、交通运输业等)经营业务。
营业额
doanh số
开始营业
lập doanh nghiệp; lập công ty.
扩充营业
mở rộng doanh nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.