|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
营
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (營) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yíng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DINH, DOANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kiếm; mưu cầu。谋求。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 营生 | | kiếm sống; kiếm ăn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 营救 | | cứu; nghĩ cách cứu viện. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kinh doanh; quản lý。经营;管理。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 营造 | | xây dựng; kiến tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 营业 | | doanh nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国营 | | quốc doanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 公私合营 | | công tư hợp doanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Doanh。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. doanh trại。军队驻扎的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 军营 | | doanh trại quân đội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 安营 | | đóng quân; cắm trại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. tiểu đoàn。军队的编制单位,隶属于团、下辖若干连。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 营办 ; 营地 ; 营房 ; 营火 ; 营火会 ; 营建 ; 营救 ; 营垒 ; 营利 ; 营盘 ; 营区 ; 营生 ; 营生 ; 营私 ; 营养 ; 营养素 ; 营养元素 ; 营业 ; 营业税 ; 营业员 ; 营运 ; 营造 ; 营造尺 ; 营寨 ; 营帐 |
|
|
|
|