Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (蘿)
[luó]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: LA
thân bò; thân leo。通常指某些能爬蔓的植物。
藤萝。
cây tử đằng.
女萝。
dây tơ hồng.
松萝。
cây tùng la.
Từ ghép:
萝卜 ; 萝卜花 ; 萝艻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.