Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[wēi]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 11
Hán Việt: UY
suy sụp; hạ xuống。衰落。
气萎
khí tiết suy sụp
买卖萎 了
giá hàng hoá hạ rồi
[wěi]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: UỶ
héo; khô; tàn (thực vật)。(植物)干枯;衰落。
枯萎
khô héo
萎 谢
héo tàn
Ghi chú: 另见wēi
Từ ghép:
萎靡 ; 萎蔫 ; 萎缩 ; 萎陷疗法 ; 萎谢



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.