|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萎
| [wēi] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 11 | | Hán Việt: UY | | | suy sụp; hạ xuống。衰落。 | | | 气萎 | | khí tiết suy sụp | | | 买卖萎 了 | | giá hàng hoá hạ rồi | | [wěi] | | Bộ: 艹(Thảo) | | Hán Việt: UỶ | | | héo; khô; tàn (thực vật)。(植物)干枯;衰落。 | | | 枯萎 | | khô héo | | | 萎 谢 | | héo tàn | | | Ghi chú: 另见wēi | | Từ ghép: | | | 萎靡 ; 萎蔫 ; 萎缩 ; 萎陷疗法 ; 萎谢 |
|
|
|
|