Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萌芽


[méngyá]
1. nảy sinh; phát sinh (ví với sự việc mới phát sinh)。植物生芽,比喻事物刚发生。
2. mới nảy sinh; mới phát sinh。比喻新生的未长成的事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.