Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萌芽


[méngyá]
1. nảy sinh; phát sinh (ví với sự việc mới phát sinh)。植物生芽,比喻事物刚发生。
2. mới nảy sinh; mới phát sinh。比喻新生的未长成的事物。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.