|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萌
![](img/dict/02C013DD.png) | [méng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. manh nha; nảy sinh。萌芽。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 故态复萌。 | | tật cũ lại nảy sinh; tật cũ tái phát. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trăm họ; dân chúng。古同'氓'。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 萌动 ; 萌发 ; 萌生 ; 萌芽 |
|
|
|
|