|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萌
| [méng] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 14 | | Hán Việt: MANH | | | 1. manh nha; nảy sinh。萌芽。 | | | 故态复萌。 | | tật cũ lại nảy sinh; tật cũ tái phát. | | | 2. trăm họ; dân chúng。古同'氓'。 | | Từ ghép: | | | 萌动 ; 萌发 ; 萌生 ; 萌芽 |
|
|
|
|