|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
萃
| [cuì] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 14 | | Hán Việt: TUỴ | | | 1. tụ tập; hội tụ; tập hợp; thu thập。聚集。 | | | 荟萃 。 | | hội tụ. | | | 2. đám; nhóm; bụi。聚在一起的人或事物。 | | | 出类拔萃 。 | | xuất chúng. | | | 3. họ Tuỵ。(Cuì)姓。 | | Từ ghép: | | | 萃萃蝇 ; 萃取 |
|
|
|
|