Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
菲薄


[fěibó]
1. nhỏ bé; nhỏ mọn; lạnh nhạt。微薄(指数量少、质量次)。
待遇菲薄
đối đãi lạnh nhạt.
菲薄的礼物
lễ mọn; món quà nhỏ mọn.
2. khinh thường; xem thường; xem nhẹ。瞧不起。
妄自菲薄
xem thường bản thân
菲薄前人
khinh thường tiền nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.