|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
菲薄
| [fěibó] | | | 1. nhỏ bé; nhỏ mọn; lạnh nhạt。微薄(指数量少、质量次)。 | | | 待遇菲薄 | | đối đãi lạnh nhạt. | | | 菲薄的礼物 | | lễ mọn; món quà nhỏ mọn. | | | 2. khinh thường; xem thường; xem nhẹ。瞧不起。 | | | 妄自菲薄 | | xem thường bản thân | | | 菲薄前人 | | khinh thường tiền nhân |
|
|
|
|