|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
菲
| [fēi] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 14 | | Hán Việt: PHI | | | 1. vừa đẹp vừa thơm; thơm。形容花草美、香味浓。 | | | 芳菲 | | thơm ngào ngạt | | | 2. Phenatrene; phê-nan-tren (hợp chất hữu cơ, công thức C14H10, tinh thể không màu, có huỳnh quang, chế thuốc nhuộm, dược phẩm...)。有机化合物,分子式C14H10。无色晶体,有荧光,是蒽的同分异构体。用来制染料、药品等。 | | | Ghi chú: 另见fěi | | Từ ghép: | | | 菲菲 ; 菲林 ; 菲律宾 ; 菲尼克斯 | | [fěi] | | Bộ: 艹(Thảo) | | Hán Việt: PHỈ | | | 1. rau củ cải (nói trong sách cổ)。古书上指萝卜一类的菜。 | | | 2. nhỏ bé; đạm bạc; mọn; nhỏ mọn。菲薄(多用做谦辞)。 | | | 菲礼 | | lễ mọn | | | 菲酌 | | cơm rau; bữa cơm đạm bạc. | | | 菲材 | | tài mọn | | | Ghi chú: 另见fēi | | Từ ghép: | | | 菲薄 ; 菲敬 ; 菲仪 ; 菲酌 |
|
|
|
|