Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[líng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: LĂNG
1. cây củ ấu。一年生草本植物,生在池沼中,根生在泥里,叶子浮在水面,略呈三角形,边缘略有锯齿,花白色。果实的硬壳有角,绿色或褐色,果肉可以吃。
2. củ ấu。这种植物的果实。通称菱角。
Từ ghép:
菱角 ; 菱形



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.