Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
菩萨


[púsà]
1. Bồ Tát; Phật。佛教指修行到了一定程度、地位有仅次于佛的人。(菩提萨埵之省,梵bodhi-sattva)。
2. thần Phật。泛指佛和某些神。
3. tấm lòng Bồ tát。比喻心肠慈善的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.