Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bō]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: BA
cải bó xôi; rau chân vịt。草本植物,是普通蔬菜。
Từ ghép:
菠菜 ; 菠薐菜 ; 菠萝 ; 菠萝蜜



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.