Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
菜谱


[càipǔ]
1. thực đơn。菜单。
请给我看看菜谱。
Xin cho tôi xem thực đơn.
2. sách dạy nấu ăn。介绍菜肴制作方法的书(多用做书名)。
《大众菜谱》
sách dạy nấu ăn phổ thông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.