Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
菜色


[càisè]
xanh xao; vẻ thiếu ăn; vẻ suy dinh dưỡng (chỉ vẻ mặt do ăn rau cho đỡ đói nên thiếu dinh dưỡng)。指人因靠吃菜充饥而营养不良的脸色。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.