|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
菜篮子
![](img/dict/02C013DD.png) | [càilán·zi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cung cấp rau xanh (giỏ rau, chỉ việc cung ứng rau xanh, thức ăn cho thành phố)。盛菜的篮子,借指城镇的蔬菜、副食品的供应。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 经过几年的努力,本市居民的菜篮子问题已基本解决。 | | qua mấy năm trời cố gắng, vấn đề cung cấp rau xanh cho cư dân của thành phố này về cơ bản đã được giải quyết. |
|
|
|
|