|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
菜
![](img/dict/02C013DD.png) | [cài] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁI | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn)。能做副食品的植物;蔬菜。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 种菜 | | trồng rau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 野菜 | | rau dại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蔬菜 | | rau xanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 白菜 | | cải trắng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cải dầu; cải thìa。专指油菜。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 菜油 | | cải dầu; dầu cải. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. món ăn; thức ăn; đồ ăn。经过烹调供下饭下酒的蔬菜、蛋品、鱼、肉等。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荤菜 | | món ăn có thịt cá; đồ mặn; thức ăn tanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 川菜 | | món ăn Tứ Xuyên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 四菜一汤 | | bốn món một canh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 好菜 | | món ăn ngon | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 菜案 ; 菜场 ; 菜单 ; 菜刀 ; 菜地 ; 菜豆 ; 菜羹 ; 菜瓜 ; 菜馆 ; 菜花 ; 菜金 ; 菜枯 ; 菜篮子 ; 菜码儿 ; 菜牛 ; 菜农 ; 菜圃 ; 菜谱 ; 菜畦 ; 菜青 ; 菜色 ; 菜市 ; 菜市场 ; 菜蔬 ; 菜薹 ; 菜系 ; 菜羊 ; 菜蚜 ; 菜肴 ; 菜油 ; 菜园 ; 菜子 ; 菜子油 ; 菜籽 ; 菜籽油 |
|
|
|
|