|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
菜
 | [cài] |  | Bộ: 艸 (艹) - Thảo |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: THÁI |  | 名 | | |  | 1. rau cải; rau; cải (thực vật có thể làm thức ăn)。能做副食品的植物;蔬菜。 | | |  | 种菜 | | | trồng rau | | |  | 野菜 | | | rau dại | | |  | 蔬菜 | | | rau xanh | | |  | 白菜 | | | cải trắng | | |  | 2. cải dầu; cải thìa。专指油菜。 | | |  | 菜油 | | | cải dầu; dầu cải. | | |  | 3. món ăn; thức ăn; đồ ăn。经过烹调供下饭下酒的蔬菜、蛋品、鱼、肉等。 | | |  | 荤菜 | | | món ăn có thịt cá; đồ mặn; thức ăn tanh | | |  | 川菜 | | | món ăn Tứ Xuyên | | |  | 四菜一汤 | | | bốn món một canh | | |  | 好菜 | | | món ăn ngon |  | Từ ghép: | | |  | 菜案 ; 菜场 ; 菜单 ; 菜刀 ; 菜地 ; 菜豆 ; 菜羹 ; 菜瓜 ; 菜馆 ; 菜花 ; 菜金 ; 菜枯 ; 菜篮子 ; 菜码儿 ; 菜牛 ; 菜农 ; 菜圃 ; 菜谱 ; 菜畦 ; 菜青 ; 菜色 ; 菜市 ; 菜市场 ; 菜蔬 ; 菜薹 ; 菜系 ; 菜羊 ; 菜蚜 ; 菜肴 ; 菜油 ; 菜园 ; 菜子 ; 菜子油 ; 菜籽 ; 菜籽油 |
|
|
|
|