Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jūn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: KHUẨN
khuẩn; nấm; vi khuẩn。低等植物的一大类,不开花,没有茎和叶子,不含叶绿素,种类很多,如细菌、真菌等。
Ghi chú: 另见jùn。
Từ ghép:
菌肥 ; 菌落 ; 菌丝
[jùn]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: KHUẨN
nấm。蕈(xùn)。
Ghi chú: 另见jūn。
Từ ghép:
菌子


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.