Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jú]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 14
Hán Việt: CÚC
1. hoa cúc; cúc。菊花。
墨菊。
hoa cúc tím.
赏菊。
thưởng thức hoa cúc.
2. họ Cúc。(Jú)姓。
Từ ghép:
菊花 ; 菊石 ; 菊芋



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.